Khám phá cốt lõi vận mệnh qua 8 chữ Can Chi của 4 trụ: Năm – Tháng – Ngày – Giờ
Bát Tự hay còn gọi là Tứ Trụ, là phương pháp dự đoán vận mệnh cổ truyền Trung Hoa dựa trên 8 ký tự (Can Chi) của 4 trụ: Năm – Tháng – Ngày – Giờ sinh. Đây là nền tảng phân tích mệnh lý trong phong thủy, chọn ngày, nhân sự và định hướng cuộc sống.
Âm Dương là nguyên lý nền tảng trong Bát Tự. Mỗi Can và Chi đều mang tính Âm hoặc Dương. Việc cân bằng âm dương trong tứ trụ phản ánh sự hài hòa hay lệch lạc trong tính cách, sức khỏe và số phận của con người.
Khi lá số quá thiên về Âm hoặc Dương đều dẫn tới sự mất cân bằng, dễ gây khó khăn trong các giai đoạn nhất định của đời sống.
Mỗi Can Chi trong Bát Tự đều thuộc một hành trong Ngũ Hành: Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ. Sự tương tác giữa các hành này tạo nên dòng chảy năng lượng chính trong mệnh số.
Việc phân tích ngũ hành mạnh yếu, sinh – khắc trong bát tự giúp tìm ra Dụng thần, tức yếu tố cần thiết để cân bằng và cải mệnh.
Địa Chi ngoài hành chính còn ẩn chứa các thiên can phụ, giúp phân tích sâu sắc các yếu tố ngầm trong mệnh. Ví dụ:
Hiểu được hành khí ẩn trong các Chi giúp luận đoán chính xác về tài năng tiềm ẩn, sự kiện ẩn giấu và những nhân tố hỗ trợ vô hình trong cuộc đời.
Trụ | Thiên Can | Địa Chi | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
Năm sinh | Biểu hiện bề ngoài | Tổ tiên – gốc gác | Ảnh hưởng từ môi trường, họ hàng, cộng đồng |
Tháng sinh | Thời tiết – mùa vụ | Cha mẹ, hệ thống nuôi dưỡng | Yếu tố chủ đạo trong dụng thần, ảnh hưởng tính cách |
Ngày sinh | Bản mệnh | Vợ/chồng (nữ/nam) | Trung tâm lá số – gốc tính cách và nhân duyên |
Giờ sinh | Ý chí | Con cái, sự nghiệp | Phản ánh hành động, kết quả đời người |
Lục Thân | Ý Nghĩa |
---|---|
Chính Ấn / Thiên Ấn | Cha mẹ, học hành, quý nhân, tài năng tự nhiên |
Chính Quan / Thiên Quan | Chồng (nữ), kỷ luật, danh tiếng, sự nghiệp |
Chính Tài / Thiên Tài | Tiền bạc, vợ (nam), tài sản hữu hình và cơ hội |
Thực Thần / Thương Quan | Con cái, sáng tạo, giải trí, biểu đạt bản thân |
Tỷ Kiên / Kiếp Tài | Bạn bè, bản thân, sự cạnh tranh, hỗ trợ hoặc xung đột |
Lục Thần | Ý Nghĩa và Ứng Dụng |
---|---|
Thanh Long | Cát thần, hanh thông, niềm vui, tin tốt |
Bạch Hổ | Hung thần, tai nạn, bệnh tật, thị phi |
Chu Tước | Miệng tiếng, tranh cãi, pháp lý |
Huyền Vũ | Ẩn giấu, lừa dối, thị phi sau lưng |
Câu Trận | Trì trệ, cản trở, không tiến triển |
Đằng Xà | Mộng mị, ảo tưởng, khó đoán |
Lục Thú | Đặc tính tượng trưng |
---|---|
Thanh Long | May mắn, thịnh vượng, hỗ trợ cát lợi |
Bạch Hổ | Sát khí, bất trắc, dễ sinh tổn thất |
Chu Tước | Thông điệp, thị phi, chuyện nói ra |
Huyền Vũ | Ẩn tàng, tâm linh, trực giác mạnh |
Đằng Xà | Ảo ảnh, cảm xúc, tâm trạng thay đổi |
Câu Trận | Cản trở, rối rắm, trì hoãn |