Bản đồ định mệnh chi tiết nhất theo giờ sinh và thiên văn cổ đại
Tử Vi Đẩu Số được cho là xuất hiện vào thời Tống (Trung Hoa) do Trần Đoàn (Hi Di Lão Tổ) hệ thống hóa. Qua nhiều triều đại, các học giả như Lưu Bá Ôn, Lý Húc, Lâm Thời Vũ... đã bổ sung, phát triển thành hệ thống phong phú như ngày nay.
Ở Việt Nam, Tử Vi rất được ưa chuộng và gắn bó sâu sắc trong văn hóa dự đoán – luận mệnh – chọn thời – cưới gả – sự nghiệp.
Lá số Tử Vi là biểu đồ vận mệnh cá nhân, được lập dựa trên ngày, tháng, năm và giờ sinh âm lịch của mỗi người. Đây là hệ thống chiêm tinh cổ truyền được xây dựng dựa trên nền tảng Thiên Can – Địa Chi – Âm Dương – Ngũ Hành, kết hợp cùng vị trí của 14 Chính Tinh và hơn 100 phụ tinh.
12 cung số
Quan hệ các mặt: Mệnh, Phụ Mẫu, Phúc Đức, Tài Bạch...
Chính tinh & phụ tinh
Gần 120 sao chiếu và ảnh hưởng vận mệnh
Âm Dương – Ngũ Hành
Tương sinh – khắc giữa mệnh và cục
Đại vận & Tiểu vận
Chu kỳ vận hạn 10 năm và 1 năm
14 Chính Tinh đóng vai trò trục chính trong việc giải đoán lá số, bao gồm các nhóm chính:
Mỗi sao có đặc tính riêng về năng lượng, hành khí, tính chất tốt – xấu và sự phù hợp với từng cung.
Cách cục là những tổ hợp tinh đẩu tạo thành thế trận đặc biệt, phản ánh trình độ, vị thế, năng lực và mức độ giàu sang – nghèo khổ của đương số.
Tên sao | Ý nghĩa | Hành khí | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|
Tử Vi | Vua, quyền lực, trung tâm mệnh | Thổ | Uy nghi, định hình toàn bộ lá số |
Thiên Cơ | Trí tuệ, biến hóa, mưu lược | Mộc | Thông minh, dễ dao động |
Thái Dương | Danh vọng, ánh sáng, sự nghiệp | Hỏa | Chủ nam giới, phát về danh |
Vũ Khúc | Tài chính, chi tiêu, tiết kiệm | Kim | Cứng rắn, độc lập, cô đơn |
Thiên Đồng | Phúc hậu, vui vẻ, đổi mới | Thủy | Thay đổi liên tục, hiền hòa |
Liêm Trinh | Hình pháp, cảm xúc, nghệ thuật | Hỏa | Quyến rũ, sắc sảo, dễ vướng thị phi |
Thiên Phủ | Tài sản, che chở, ổn định | Thổ | Kho tàng, đáng tin cậy |
Thái Âm | Tài âm, cảm xúc, nữ giới | Thủy | Âm thầm, sâu sắc, mát mẻ |
Tham Lang | Ham muốn, đam mê, ngoại giao | Thủy | Khéo léo, hấp dẫn, đa tình |
Cự Môn | Ngôn ngữ, khẩu thiệt, học thuật | Thủy | Giỏi lý luận, dễ tranh cãi |
Thiên Tướng | Phò tá, bảo vệ, chính trực | Thủy | Trung thành, hợp làm phụ tá |
Thiên Lương | Đạo đức, giáo dục, y học | Thổ | Hiền lành, thanh cao, cứu người |
Thất Sát | Chiến đấu, quả cảm, quyền biến | Kim | Khắc nghiệt, thích phá bỏ, độc lập |
Phá Quân | Cách mạng, liều lĩnh, tái lập | Thủy | Dám làm, thích đổi mới, đôi khi cực đoan |
Tên cung | Chức năng chính | Ý nghĩa cụ thể |
---|---|---|
Cung Mệnh | Bản thân | Tính cách, khí chất, đường đời |
Phụ Mẫu | Cha mẹ | Quan hệ, tình cảm, sự hỗ trợ |
Phúc Đức | Âm phúc | Tổ tiên, phúc khí gia tộc |
Điền Trạch | Nhà cửa | Bất động sản, nơi cư trú, tổ ấm |
Quan Lộc | Sự nghiệp | Chức vụ, địa vị xã hội |
Nô Bộc | Quan hệ xã hội | Đồng nghiệp, bạn bè, cấp dưới |
Thiên Di | Ra ngoài | Di chuyển, xuất hành, quan hệ xã hội bên ngoài |
Tật Ách | Sức khỏe | Bệnh tật, nạn tai, tổn hại |
Tài Bạch | Tiền bạc | Thu nhập, khả năng tài chính |
Tử Tức | Con cái | Số lượng, quan hệ, thành tựu của con |
Phu Thê | Hôn nhân | Vợ chồng, tình cảm, hòa hợp hay bất đồng |
Huynh Đệ | Anh em | Số lượng, tương tác, sự hỗ trợ |