Địa Chi – 12 Chi và Hệ Thống Tương Tác

Tổng quan và ứng dụng của 12 Địa Chi trong huyền học và đời sống

1. Giới thiệu về Địa Chi

Địa Chi gồm 12 yếu tố: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Đây là phần "Địa" trong hệ thống Can Chi, phản ánh vận động của thời gian, khí hậu, sinh học và chu kỳ vũ trụ.

2. Bảng chi tiết 12 Địa Chi

Địa ChiThứ tựNgũ HànhÂm/DươngĐại diệnGiờThángCon vật
1ThủyDươngHạt giống nảy mầm23h–1h11Chuột
Sửu2ThổÂmNuôi dưỡng mầm non1h–3h12Trâu
Dần3MộcDươngSinh khí trỗi dậy3h–5h1Hổ
Mão4MộcÂmCây cỏ mềm mại5h–7h2Mèo
Thìn5ThổDươngThịnh vượng7h–9h3Rồng
Tỵ6HỏaÂmĐốt cháy âm ỉ9h–11h4Rắn
Ngọ7HỏaDươngNhiệt khí bốc cao11h–13h5Ngựa
Mùi8ThổÂmChăm sóc, ổn định13h–15h6
Thân9KimDươngBiến đổi linh hoạt15h–17h7Khỉ
Dậu10KimÂmThu hoạch17h–19h8
Tuất11ThổDươngBảo vệ, trung thành19h–21h9Chó
Hợi12ThủyÂmTĩnh lặng, kết thúc21h–23h10Lợn

3. Nhị Hợp

6 cặp địa chi nhị hợp – biểu tượng cho sự tương hỗ, dễ tạo thành đôi:

4. Tam Hợp

Các nhóm Tam Hợp – hình thành mối liên kết bền vững, hòa hợp khí vận:

5. Tứ Hành Xung

4 nhóm xung khắc mạnh – dễ mâu thuẫn, nghịch khí:

6. Lục Xung

6 cặp địa chi đối xung trực diện – biểu thị sự đối đầu, xung đột:

7. Lục Hại – Lục Hợp – Hình Xung

8. Ứng dụng của Địa Chi