0. Lịch Vạn Niên là gì?
Lịch Vạn Niên là loại lịch tổng hợp giữa dương lịch (lịch phương Tây) và âm lịch (lịch mặt trăng truyền thống phương Đông). Không chỉ dùng để tra cứu ngày tháng, lịch vạn niên còn tích hợp thông tin về Can Chi, sao tốt xấu, trực, bát tú, hoàng đạo – hắc đạo... nhằm giúp người dân lựa chọn ngày phù hợp cho các sự kiện quan trọng.
Tại sao cần xem lịch vạn niên?
- Hỗ trợ chọn ngày cưới hỏi, khai trương, động thổ, xuất hành, cúng lễ...
- Tránh phạm phải các ngày đại kỵ có thể gây bất lợi hoặc rủi ro tâm linh
- Lựa chọn ngày cát lợi, thuận thời – hợp mệnh để gia tăng may mắn
0.1 Âm lịch là gì? Tại sao người Việt lại dùng?
Âm lịch là loại lịch dựa vào chu kỳ mặt trăng quay quanh Trái Đất. Mỗi tháng bắt đầu vào ngày trăng non và kết thúc khi trăng tròn, kéo dài khoảng 29–30 ngày.
Người Việt sử dụng âm lịch từ thời xa xưa để đo thời gian, canh tác, chọn ngày cúng lễ, cưới hỏi, xây dựng... vì nó phù hợp với mùa vụ nông nghiệp và tín ngưỡng dân gian.
- Âm lịch phản ánh thời tiết – mùa vụ, rất phù hợp với nền văn minh lúa nước.
- Được gắn liền với hệ thống Can Chi, Tứ trụ, Ngũ hành để luận đoán vận mệnh.
- Ngày Tết, rằm, lễ cúng tổ tiên… đều dựa trên âm lịch để thể hiện sự gắn kết tâm linh – văn hóa.
1. Tránh các ngày xấu đặc biệt
- Tam Nương: mùng 3, 7, 13, 18, 22, 27 âm lịch – được coi là ngày suy bại, không nên khởi sự.
- Nguyệt Kỵ: mùng 5, 14, 23 âm lịch – "nửa đời, nửa đoạn", dễ bỏ dở, không trọn vẹn.
- Ngày Thọ Tử, Sát Chủ: đại kỵ làm việc lớn như cưới hỏi, động thổ, khai trương.
2. Tránh ngày xung khắc với tuổi
Xem theo Can Chi của bản thân để tránh ngày xung hoặc lục hại:
- Ví dụ: Người tuổi Tỵ nên tránh ngày Hợi (xung khắc), ngày Dần (lục hại).
- Lục Xung: Tý–Ngọ, Sửu–Mùi, Dần–Thân, Mão–Dậu, Thìn–Tuất, Tỵ–Hợi.
- Lục Hại: Tý–Mùi, Sửu–Ngọ, Dần–Tỵ, Mão–Thìn, Thân–Hợi, Dậu–Tuất.
- Tránh trực xấu: như Trực Phá, Trực Kiên, Trực Bế…
3. Xem ngày theo từng công việc cụ thể
Tuỳ theo mục đích, có thể dựa vào nhị thập bát tú, trực ngày, sao tốt/xấu để chọn:
- Động thổ, xây nhà: chọn ngày có sao tốt như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Hỷ…
- Cưới hỏi: chọn ngày có sao Hỷ Thần, Nguyệt Không, Thiên Y…
- Khai trương: ưu tiên ngày Đại An, Tiểu Cát, có trực Khai hoặc Mãn
4. Ngày Hoàng Đạo – Hắc Đạo
- Hoàng đạo: ngày có các sao cát tinh chiếu, thuận lợi cho mọi việc.
- Hắc đạo: ngày có các sao hung tinh, tránh làm việc quan trọng.
Nếu không đủ điều kiện lý tưởng theo 1, 2 và 3 thì ưu tiên chọn ngày hoàng đạo để tăng may mắn.
5. Công cụ tra cứu lịch ngày tốt – xấu
Bạn có thể sử dụng công cụ tự động để tra cứu ngày tốt theo đầy đủ tiêu chí tại:
Xem ngày tốt – xấu ngay