Huyền Học

Phong Thủy Là Gì? Tìm Hiểu Kiến Thức Tổng Quan Về Phong Thủy

Sự khác biệt về âm trạch và dương trạch trong phong thủy là gì?

Phong Thủy (tiếng Anh: Feng Shui) là một hệ thống tri thức truyền thống xuất phát từ Trung Quốc, có mục tiêu là nghiên cứu và ứng dụng những nguyên tắc và quy tắc liên quan đến sự phối hợp của không gian và thời gian để tạo ra một môi trường sống, làm việc, và sinh hoạt tốt cho con người. Thuật ngữ “Phong Thủy” được dùng để chỉ việc sắp xếp và thiết kế môi trường sống để tạo ra sự cân bằng và hài hòa về năng lượng (hoặc “qi” trong tiếng Trung).

Phong Thủy dựa trên nhiều nguyên tắc, bao gồm vị trí địa lý (như địa hình, hướng của ngôi nhà), sắp xếp nội thất, màu sắc, và thậm chí cả thời gian để ảnh hưởng đến tài vận, sức khỏe, và tình cảm của người sống trong môi trường đó. Nó phụ thuộc vào ý tưởng rằng có một luồng năng lượng hoặc sức mạnh tại mỗi nơi và mục tiêu của Phong Thủy là tối ưu hóa sự lưu thông của năng lượng này để mang lại may mắn và thịnh vượng.

Phong Thủy đã trở thành một phần quan trọng của văn hóa và quan điểm sống của nhiều người ở nhiều quốc gia châu Á, đặc biệt là Việt Nam. Nó thường được sử dụng trong việc lựa chọn vị trí xây dựng ngôi nhà, thiết kế nội thất, và thậm chí cả trong kinh doanh và sự nghiệp cá nhân. Tuy nhiên, Phong Thủy vẫn là một lĩnh vực đối tượng của sự tranh luận và quan điểm đa dạng, và không có bằng chứng khoa học cụ thể nào chứng minh tính hiệu quả của nó.

Ý nghĩa thực sự của Phong Thủy là gì?

Ý nghĩa thực sự của Phong Thủy đối với mỗi người có thể khác nhau tùy thuộc vào quan điểm và niềm tin cá nhân. Dưới đây là một số khía cạnh cơ bản về ý nghĩa của Phong Thủy:

  • Tạo sự cân bằng và hài hòa: Một trong những mục tiêu chính của Phong Thủy là tạo ra sự cân bằng và hài hòa trong môi trường sống và làm việc. Nó coi rằng khi các yếu tố như địa lý, nội thất và màu sắc được sắp xếp một cách hợp lý, năng lượng (qi) trong không gian sẽ lưu thông mạnh mẽ và mang lại sự thịnh vượng và hạnh phúc cho người sống trong đó.
  • Tài vận và may mắn: Phong Thủy cũng liên quan đến niềm tin rằng sắp xếp không gian và vị trí có thể ảnh hưởng đến tài vận và may mắn của người dùng. Điều này có thể bao gồm việc chọn vị trí xây nhà, thiết kế phòng ngủ, hay cả việc đặt đồ trang sức và đồ trang sức.
  • Sức khỏe và tình cảm: Phong Thủy cũng chú trọng đến sức khỏe và tình cảm của người sống trong không gian. Nó coi rằng sự sắp xếp sai lầm có thể tạo ra áp lực và căng thẳng, trong khi sự cân bằng có thể thúc đẩy sức khỏe tốt và mối quan hệ tốt đẹp.
  • Tương tác với tự nhiên: Phong Thủy thường liên quan đến việc tương tác với tự nhiên và môi trường xung quanh. Nó khuyến khích việc sử dụng các nguyên liệu tự nhiên, như gỗ và đá, và tạo ra liên kết tích cực với thiên nhiên.

Tuy nhiên, quan điểm về Phong Thủy có thể khác nhau đối với mỗi người, và không có bằng chứng khoa học cụ thể nào chứng minh tính hiệu quả của nó. Đối với một số người, Phong Thủy là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày, trong khi đối với những người khác, nó có thể chỉ là một phương tiện để tạo sự hài hòa trong không gian sống.

Phong Thủy Và Tín Ngưỡng – Tôn giáo

Phong Thủy không có gắn liền với một tín ngưỡng tôn giáo cụ thể nào. Nó là một hệ thống tri thức truyền thống có nguồn gốc từ Trung Quốc và đã phát triển qua nhiều thế kỷ. Mặc dù nó có mối liên hệ với một số khía cạnh tôn giáo và tâm linh trong văn hóa Trung Quốc và các quốc gia châu Á khác, như Đạo giáo, Phật giáo và đôi khi cả tín ngưỡng dân gian, nhưng nó không thuộc một tôn giáo cụ thể.

Phong Thủy là phương pháp ứng dụng dựa trên nguyên tắc về cân bằng và hài hòa giữa người và môi trường sống của họ. Nó chú trọng vào việc sắp xếp không gian và tạo điều kiện tốt để năng lượng lưu thông mạnh mẽ và mang lại may mắn và thịnh vượng.

Tuy nhiên, có thể có sự kết hợp giữa Phong Thủy và tín ngưỡng tôn giáo trong một số trường hợp, khi người thực hành kết hợp các yếu tố tâm linh và tôn giáo vào thực hiện của họ. Nhưng Phong Thủy chính bản thân nó không phải là một tôn giáo và không yêu cầu người thực hành tuân theo bất kỳ tôn giáo cụ thể nào.


Các yếu tố cơ bản về phong thủy là gì?

  1. Âm trạch và Dương trạch
  2. Thiên can – Địa chi
  3. Thuyết ngũ hành
  4. Số sinh thành và phương vị Ngũ hành
  5. Bát quái phong thủy

Âm trạch và Dương trạch là gì?

Nếu Âm trạch (gọi thông thường là mồ mả) liên quan đến việc xem vị trí chôn cất để mang lại phúc lợi cho con cháu đời sau thì Dương trạch là cuộc đất được dùng vào mục đích làm nhà cửa, đình, chùa, miếu mạo, thôn xóm, làng mạc, thị trấn, thành phố.

Sự khác biệt về âm trạch và dương trạch trong phong thủy là gì?
Sự khác biệt về âm trạch và dương trạch trong phong thủy là gì?

Phong thủy quan niệm rằng: dương trạch phải hài hòa, hòa hợp với thiên nhiên thì con người có thể sống hạnh phúc, khỏe mạnh và tránh nhiều tai họa.

Từ ngày xưa, người ta đã cho rằng phong thủy là yếu tố quan trọng trong vận mệnh của mỗi người. Phong thủy tốt con người mới có thể phát triển. Phong thủy không hợp con người dễ gặp phải tai họa, vận xấu. Bởi số mệnh con người không chỉ phụ thuộc vào bản thân họ mà còn chịu ảnh hưởng của âm phần và dương phần.

Thiên Can – Địa Chi

Để nắm được kiến thức phong thủy, trước hết cần phải tìm hiểu về các thuật ngữ cơ bản:

Thiên Can

Thiên can liên quan tới trời, được dùng để đặt tên cho ngày, bao gồm 10 thiên can. Cụ thể hơn, thiên can chính là Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý. Trong đó có một nửa là can dương và một nửa là can âm:

Năm can dương gồm: Giáp, Bính, Mậu, Canh, Nhâm
Năm can âm gồm: Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý.

Thiên can theo phong thủy mang ý nghĩa vô cùng quan trọng. Đây là yếu tố dùng để dự đoán vận mệnh của con người. Trụ ngày (ngày sinh của mỗi người) do can ngày và chi ngày hợp thành. Nếu can ngày vượng tướng, không bị khắc hại thì bản tính của can ngày sẽ càng rõ ràng. Hơn nữa có thể dùng làm tiêu chí dự đoán đánh giá tính tình người ấy.

Ý nghĩa đoán mệnh của 10 thiên can được nêu cụ thể trong kiến phong thủy cơ bản như sau:

  • Giáp (mộc) thuộc dương: Chỉ cây to ở đại ngàn, mang tính chất cường tráng. Giáp mộc là anh lớn trong các loài mộc, còn có nghĩa là cương trực, có ý thức kỷ luật.
  • Ất (mộc) thuộc âm: Là những cây nhỏ, cây cỏ, có tính chất mềm yếu. Trái ngược với Giáp thì Ất lại là bậc em gái trong các loài mộc, còn có nghĩa là cẩn thận, hay cố chấp.
  • Bính (hỏa) thuộc dương: Biểu tượng của mặt trời, nóng và rất sáng. Thuộc bậc đàn anh trong hỏa, nghĩa là hừng hực, nhiệt tình, bồng bột, hào phóng. Hơn nữa, còn mang ý nghĩa hợp với những hoạt động xã giao nhưng cũng dễ bị hiểu lầm là hiếu danh, thích phóng đại.
  • Đinh (hỏa) thuộc âm: Mang nghĩa là lửa của ngọn đèn, của lò bếp. Ngọn lửa này không ổn định, đúng thời thì lửa mạnh, gặp không đúng thời thì lửa yếu. Là em gái của hỏa nên có tính cách trầm tĩnh bên ngoài còn bên trong sôi nổi.
  • Mậu (thổ) thuộc dương: Ám chỉ đất ở vùng đất rộng, đất dày, phì nhiêu. Còn tượng trưng cho đất ở đê đập, có sức ngăn cản nước lũ của sông. Anh cả của thổ là người coi trọng bề ngoài, giỏi giao thiệp, có năng lực xã giao. Tuy nhiên, đây là người cũng dễ bị mất chính kiến và bị chìm lẫn trong số đông.
  • Kỷ (thổ) thuộc âm: Chỉ đất ruộng vườn, không phẳng rộng và phì nhiêu như mậu thổ nhưng thuận lợi cho trồng trọt. Em gái của thổ có tính cánh chi tiết, cẩn thận, tỷ mỉ nhưng không có sự bao dung.
  • Canh (kim) thuộc dương: Nói về sắt thép, dao kiếm, khoáng sản, tính chất cứng rắn. Ám chỉ người có tài về về văn học, nếu là vật thì có ích và có tài làm kinh tế.
  • Tân (kim) thuộc âm: Biểu tượng của ngọc châu, đá quý, vàng cám. Là người có thể mày mò khắc phục mọi khó khăn để hoàn thành mọi việc lớn. Đồng thời, tân kim cũng có nghĩa là ngoan cố.
  • Nhâm (thuỷ) thuộc dương: Thủy của biển cả, là anh của thuỷ. Nó có nghĩa là sự xanh trong, có tính chất khoan dung, hoà phóng. Đặc biệt có khả năng đùm bọc nhưng cũng có tính ỷ lại hoặc chậm chạp, vô tư không lo lắng.
  • Quý (thủy) thuộc âm: Nước của mưa, còn có nghĩa là ôm ấp, mầm mống bên trong. Quý thủy có tính cách chính trực, cần mẫn, dù gặp hoàn cảnh khó khăn cũng cố gắng mở đường thoát khỏi.

Ngoài ra, ý nghĩa của từng thiên can theo như sách “Quần thư thảo dị” cho biết chỉ có chu kỳ tuần hoàn của mặt trời mới ảnh hưởng đến sự sinh sôi phát triển của vạn vật.

  • Giáp có nghĩa là mở, tức chỉ dấu hiệu vạn vật tách ra.
  • Ất có nghĩa là kéo, tức chỉ vạn vật lúc ban đầu được kéo lên.
  • Bính có nghĩa là đột nhiên, chỉ vạn vật đột nhiên lộ ra.
  • Đinh có nghĩa là mạnh, tức là chỉ vạn vật bắt đầu mạnh lên.
  • Mậu có nghĩa là rậm rạp, tức chỉ vạn vật tức chỉ vạn vật xum xuê.
  • Kỷ có nghĩa là ghi nhớ, tức chỉ vạn vật bắt đầu có hình để phân biệt.
  • Canh có nghĩa là chắc lại, tức chỉ vạn vật bắt đầu có quả.
  • Tân có nghĩa là mới, tức chỉ vạn vật đều có sự thu hoạch.
  • Nhâm có nghĩa là gánh vác, tức chỉ dương khí chịu việc nuôi dưỡng vạn vật.
  • Quý có nghĩa là đo, đoán được, chỉ sự vật đã có thể đo lường được.

Địa chi

Địa chỉ liên quan tới đất, được dùng để đặt cho tháng. Gồm mười hai địa chi tính thứ tự từ 1 đến 12 như sau: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Trong đó có một nửa là chi dương và một nửa là chi âm.

Địa chi dương gồm: Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất
Địa chi âm gồm: Sửu, Hợi, Dậu, Mùi, Tỵ, Mão.

Theo sách “Quần thư khảo dị”, địa chi dùng để miêu tả chu ỳ vạn động của mặt trăng. 12 địa chi mang nghĩa như sau:

  • Tí: là tu bổ nuôi dưỡng, tức là mầm mống của vạn vật được nảy nở nhờ dương khí.
  • Sửu:là kết lại, tức là các mầm non tiếp tục lớn lên.
  • Dần: là đổi dời, dẫn dắt, tức là chỉ mầm vừa mới nứt đã vươn lên khỏi mặt đất.
  • Mão: là đội, tức là vạn vật đội đất mà lên.
  • Thìn: là chấn động, tức mọi vật qua chấn động mà lớn lên.
  • Tị: là bắt đầu, tức chỉ vạn vật đến đây đã có sự bắt đầu.
  • Ngọ: là bắt đầu tỏa ra, tức chỉ vạn vật bắt đầu mọc cành lá
  • Mùi: là ám muội, tức chỉ âm khí đã bắt đầu có, vạn vật hơi suy giảm.
  • Thân: là thân thể, tức chỉ thân thể vạn vật đều đã trưởng thành.
  • Dậu: là già, tức chỉ vạn vật đã già dặn, thành thục.
  • Tuất: là diệt, tức chỉ vạn vật đều suy diệt.
  • Hợi: là hạt, tức chỉ vạn vật thu tàng về thành hạt cứng.

Dựa vào ý nghĩa của từng địa chi, có thể thấy nó liên quan đến sự tiêu, trưởng âm dương của mặt trăng. Và chu kỳ tuần hoàn của mặt trăng cũng có sự ảnh hưởng trực tiếp đến sự sinh sản của vạn vật.

Cách tính thiên can, địa chi, mạng ngũ hành

Cách Tính Thiên Can Theo Năm:

Thiên Can của một năm sinh được tính bằng cách nhìn vào số cuối của năm sinh đó rồi đối chiếu với bảng quy ước Thiên Can bên dưới thì có thể biết được Thiên Can.

Kiến thức phong thủy cơ bản

Cách Tính Địa Chi Theo Năm :

Tính Địa Chi của một năm sinh bằng cách lấy năm sinh đó chia cho 12. Lấy phần dư tham chiếu với bảng quy ước Địa Chi:

Kiến thức phong thủy cơ bản

Cách Tính Mạng Ngũ Hành Theo Năm Sinh:

Mạng Ngũ Hành bao gồm: Kim, Thủy, Hỏa, Thổ, Mộc. Đây là kết quả của sự kết hợp hài hòa giữa Can – Chi. Ngoài ra mạng Ngũ Hành còn có Âm và Dương, tương ứng với năm chẵn Công lịch là năm Dương và năm lẻ luôn là năm Âm. Từ đó mạng Ngũ Hành luôn đi liền nhau 2 năm liên tiếp tạo thành một cặp Dương – Âm.

Để tính Mạng Ngũ Hành theo năm sinh, thực hiện quy đổi giá trị của Thiên Can và Địa Chi như sau:

  • Quy ước về giá trị về Thiên Can:
Kiến thức phong thủy
  • Quy ước giá trị về Địa chi:
Kiến thức phong thủy
  • Quy ước giá trị mệnh Ngũ Hành:
Kiến thức phong thủy
Sau khi quy đổi, áp dụng công thức tính mệnh sinh: Mệnh = Can + Chi. Nếu kết quả cộng lại lớn hơn 5 thì chúng ta trừ đi 5 để ra mệnh năm sinh.

Ví dụ: Mậu Dần: Mậu + Dần = 3 + 1 = 4 => Mệnh Thổ

 

Thuyết ngũ hành là gì?

Ngũ hành là thuật ngữ dùng để chỉ 5 loại vật chất trong vũ trụ gồm: Kim (kim loại), Mộc (gỗ), Thủy (nước), Hỏa (lửa), Thổ (đất). Việc đem các hiện tượng thiên nhiên, các bộ phận trong cơ thể con người sắp xếp theo 5 loại vật chất này gọi là thuyết ngũ hành.

Nhắc đến ngũ hành, người ta nói đến sự vận động và chuyển hóa không ngừng của các sự vật, hiện tượng trong vũ trụ. Học thuyết ngũ hành là sự liên hệ cụ thể hơn và quan sát kỹ lưỡng. Từ đó, quy nạp các sự vật trong tự nhiên. Thuyết này diễn giải quy luật của vạn vật thông qua hai quy luật: tương sinh và tương khắc.

Ngũ hành có nghĩa là sự vận động của vật chất và phủ tạng trong cơ thể
Ngũ hành có nghĩa là sự vận động của vật chất và phủ tạng trong cơ thể

Trong y học cổ truyền, thuyết ngũ hành không được dùng để biểu thị 5 loại hình vật chất đặc thù nói trên. Nó là đại diện cho 5 thuộc tính công năng.

Thông qua quan điểm về cấu tạo của hệ thống, Đông y quan sát cơ thể con người và miêu tả về mối quan hệ giữa các bộ phận. Đây được xem là hệ thống lý luận chặt chẽ. Nó mang ý nghĩa quan trọng đối với công tác khám chữa bệnh của y học cổ truyền.

Ngũ hành theo hành vi và cơ thể con người
Ngũ hành theo hành vi và cơ thể con người

Các thuộc tính của thuyết ngũ hành trong phong thủy là gì?

Các thuộc tính của ngũ hành
Các thuộc tính của ngũ hành

Thuộc tính của các sự vật, hiện tượng theo thuyết ngũ hành được giải thích tương ứng với từng loại vật chất vũ trụ như sau:

  • Mộc (gỗ): Đây là hình thái đại diện cho sự sinh trưởng của cây. Cây phát triển mang tính hướng lên trên, ra bên ngoài. Các sự vật có tính chất sinh trưởng, mang tính thông thoát đều thuộc hành mộc.
  • Hỏa (lửa): Đại diện cho sức nóng, mang tính hướng lên trên. Các sự vật có tính ôn nhiệt, tác dụng thuộc bốc lên trên thuộc hành hỏa.
  • Thổ (đất): Đại diện sự vật mang tính hóa sinh. Thường có tác dụng truyền tải, thu nạp.
  • Kim (kim loại): Đại diện cho các sự vật thanh khiết, thu liễm và đưa xuống dưới.
  • Thuỷ (nước): Thường mang đặc trưng là tính tư nhuận, hướng xuống dưới. Dành cho các sự vật nào hướng xuống dưới, mang tính tư nhuận, hàn lương đều thuộc hành thủy.

Quy luật của học thuyết ngũ hành

Thuyết ngũ hành diễn giải quy luật vạn vật trong vũ trụ thông qua hai quy luật cơ bản: tương sinh và tương khắc.

Quy luật tương sinh là gì?

Thuyết ngũ hành tương sinh nói rằng mỗi sự vật trong ngũ hành thủy, hỏa, mộc, kim, thổ sinh ra đều có thứ tự. Chúng thúc đẩy nhau cùng phát triển. Thứ tự tương sinh theo thuyết này là:

  • Mộc sinh hỏa
  • Hỏa sinh thổ
  • Thổ sinh kim
  • Kim sinh thủy
  • Thủy sinh mộc

Quá trình tương sinh này được lặp đi lặp lại không ngừng. Hành đứng trước đóng vai trò sinh ra được gọi là “mẹ”. Hành được sinh ra gọi là “con”.

Xét riêng trong cơ thể con người:

  • Thận thủy sinh can mộc
  • Phế kim sinh thận thủy
  • Tỳ thổ sinh phế kim
  • Tâm hỏa sinh tỳ thổ
  • Can mộc sinh tâm hỏa

Quy luật tương sinh được vận dụng rất nhiều trong việc khám, chữa bệnh của Đông y.

Quy luật tương khắc là gì?

Học thuyết ngũ hành tương khắc khái quát mối quan hệ ức chế của 5 hành kim – mộc – thủy – hỏa – thổ. Thứ tự tương khắc như sau:

  • Mộc khắc thổ
  • Thổ khắc thủy
  • Thủy khắc hỏa
  • Hỏa khắc kim
  • Kim khắc mộc

Quá trình tương khắc cũng tuần hoàn lặp đi lặp lại. Nếu xét trong cơ thể con người và mối quan hệ sinh bệnh tật như sau:

  • Can mộc khắc tỳ thổ
  • Tỳ thổ khắc thận thủy
  • Thận thủy khắc tâm hỏa
  • Tâm hỏa khắc phế kim
  • Phế kim khắc can mộc
  • Can mộc khắc tỳ thổ

Tương sinh tương khắc là hai quy luật cơ bản của thuyết ngũ hành

Quy luật vũ – thừa là gì?

Nếu quy luật tương sinh – tương khắc bị phá vỡ, quy luật vũ – thừa sẽ xuất hiện. Trong đó:

  • Quy luật tương thừa: Nói đến sự tương khắc quá mạnh. Nó đã vượt qua khỏi những giới hạn khắc chế bình thường.
  • Quy luật tương vũ: Khi một hành nào đó quá mạnh sẽ ức chế khả năng khắc chế nó của hành nào đó. Ngược lại, nó quay lại khắc chế và được gọi chung là phản khắc.

Số sinh thành và phương vị Ngũ hành

Số sinh thành và phương vị Ngũ hành
Số sinh thành và phương vị Ngũ hành

Theo quan điểm của Ngũ hành, Trời đất gồm 2 bộ số cho 1 mệnh từ 1 – 10. Chúng tương ứng với 5 hành: thủy, hỏa, mộc, kim, thổ. Theo đó, hãy xem xét đến phương vị ngũ hành tương ứng với từng mệnh:

  • Thủy: 1, 6- phương Bắc
  • Hỏa: 2, 7- phương Nam
  • Mộc: 3, 8 – phương Đông
  • Kim: 4, 9 – phương Tây
  • Thổ: 5, 10 – chính giữa

Từ phong thủy Ngũ hành, ta có thể ứng dụng vào cuộc sống như:

  • Chọn hướng theo tuổi mệnh
  • Chọn màu hợp mệnh
  • Kết hợp làm ăn giữa người hợp mệnh

Phong thủy bát quái là gì?

Phong Thủy Đồ Hình Bát quái là công cụ tối quan trọng trong việc xác định phương hướng thiết kế và bố trí vạn vật nhằm đem lại may mắn, tài lộc cho gia chủ và tránh tai họa.

Bát quái phong thủy là gì - hình minh họa
Bát quái phong thủy – hình minh họa

Bát quái có 8 quẻ gồm:

  1. Quẻ Càn
  2. Quẻ Khôn
  3. Quẻ Chấn
  4. Quẻ Tốn
  5. Quẻ Cấn
  6. Quẻ Khảm
  7. Quẻ Đoài
  8. Quẻ Ly

Cụ thể như sau:

Quẻ Càn – Sự sáng tạo

Quẻ Càn gồm có 3 hào Dương (3 vạch liền). Đây là 3 quẻ liên quan đến lãnh tụ, người cha và trưởng nam. Quẻ Càn sẽ tượng trưng cho trời, cho nghị lực và sự bền bỉ. Càn thuộc đại Kim, hướng Tây Bắc, số 6.

Quẻ Khôn – Sự tiếp nhận

Quẻ Khôn gồm 3 hào Âm (3 vạch đứt). Quẻ Khôn sẽ liên quan đến người mẹ, trưởng nữ, hành Thổ, hướng Tây Nam, số 2. Quẻ Khôn thường tượng trưng cho sự bổ sung toàn vẹn cho quẻ Càn. Theo Kinh Dịch, Khôn phải được Càn hướng dẫn cộng với kích hoạt mới có thể phát huy khả năng đến mức tối đa.

Quẻ Chấn – Sự tăng trưởng

Quẻ Chấn gồm 2 hào Âm trên 1 hào Dương. Quẻ Chấn sẽ liên quan đến con trai cả. Chấn là sấm và cũng là biểu tượng của rồng. Rồng từ dưới sâu bay vút lên bầu trời bão tố. Vì vậy, hào Dương mạnh mẽ từ bên dưới đẩy vụt qua 2 hào Âm. Chấn thuộc hành Mộc, hướng Đông, số 3.

Quẻ Tốn – Sự dịu dàng

Quẻ Tốn gồm 2 hào Dương trên 1 hào Âm (2 vạch liền trên 1 vạch đứt). Quẻ Tốn sẽ tượng trưng cho con gái cả và sự sâu sắc. Quẻ Tốn thuộc hành Mộc, màu nâu hoặc xanh lá cây, hướng Đông Nam, số 4.

Quẻ Cấn – Núi

Quẻ Cấn tượng trưng cho sự tĩnh lặng, và đại diện cho sự chờ đợi và cho tình trạng cô đơn. Quẻ Cấn gồm 1 hào Dương trên 2 hào Âm (1 vạch liền trên 2 vạch đứt). Quẻ Cấn tượng trưng cho con trai út, hành Thổ, hướng Đông Bắc, số 8.

Quẻ Khảm – Sâu thẳm

Quẻ Khảm bao gồm 1 hào Dương ở giữa 2 hào Âm (1 vạch liền ở giữa 2 vạch đứt). Khảm tượng trưng cho con trai giữa, hành Thủy, hướng Bắc, số 1. Khảm chỉ sự khó nhọc, gian khổ. Quẻ này thường không được xem là quẻ của sự vui vẻ, hạnh phúc.

Quẻ Đoài – Niềm vui

Quẻ Đoài gồm 1 hào Âm trên 2 hào Dương (1 vạch đứt trên 2 vạch liền). Quẻ Đoài sẽ tượng trưng cho niềm vui, hạnh phúc, con gái út. Đoài cũng có nghĩa là ao, hồ và là miệng cười. Đoài chỉ vẻ ngoài yếu đuối, tuy nhiên bên trong rất bướng bỉnh. Đoài thuộc hành Kim, hướng Tây, số 7.

Quẻ Ly – Sự bám giữ

Quẻ Ly gồm 1 hào Âm ở giữa 2 hào Dương (1 vạch đứt ở giữa 2 vạch liền). Quẻ Ly thuộc hành Hỏa, sẽ tượng trưng cho người con gái giữa. Ly cũng là mặt trời, sự sáng rực, sét, nóng và khô. Quẻ Ly mang hàm ý kiên cường, bên ngoài trông bất khuất, tuy nhiên yếu đuối và trống rỗng bên trong. Quẻ Ly thuộc hướng Nam, số 9.

 


Các trường phái phong thủy phổ biến là gì?

Có rất nhiều trường phái phong thủy khác nhau
Có rất nhiều trường phái phong thủy khác nhau. Nguồn bài sưu tầm từ các chuyên gia.

Các trường phái phong thủy phổ biến hiện nay bao gồm:

  • Phái loan đầu tức hình thế
  • Phái lý khí
  • Huyền Không phi tinh quái

Cụ thể như sau:

Phái loan đầu tức hình thế

Loan đầu tức hình thế là phái hình thế tiên phong. Ông tổ của phái này là Phong Thủy tổ sư Quách Phác. Ông vốn là người khởi sự cho môn phái hình thế với chủ trương chú trọng nhất vào 3 vấn đề mà các nhà nghiên cứu phong thủy cần để tâm:

  • Hình thế của cuộc đất 
  • Hình thế của các bộ phận long huyệt sa thuỷ
  • Hướng đi đến để luận cát hung. 

Hình thế phải phân chia ra làm 3 tiểu môn phái là Loan Đầu – Hình Tượng – Hình Pháp.

Mối quan hệ giữa Loan Đầu – Hình Tượng – Hình Pháp

Ba tiểu môn này hỗ trợ cho nhau khó, rất có thể phân chia rạch ròi.

  • Phái loan đầu
    • Phái này chú trọng xem xét hình thế tự nhiên của mạch núi dòng sông. Long mạch đến, long mạch đi để tìm nơi kết huyệt. Căn cứ vào hình dáng bố cục của sa, sơn, thuỷ đến thủy đi luận cát hung cho huyệt.
  • Phái hình tượng
    • Dòng phái này vô cùng cao thâm thượng thừa. Phái này căn cứ vào hình thế tự nhiên của các mạch núi dòng sông. Phái này còn hình tượng hoá cuộc đất thành những biểu tượng như: con rùa, sư tử, rồng, hình tượng mỹ nữ soi gương… Căn cứ vào hình tượng ấy để tìm ra nơi huyệt toạ lạc cũng như luận đoán phúc họa.
  • Phái hình pháp
    • Phái này chủ trương ứng dụng những phép tắc, khuôn khổ nhất định trên cơ sở phái loan đầu đã quan sát thế cục. Chủ yếu luận sự Cát – Hung của huyệt trường phụ thuộc vào những quy tắc của loan đầu. Ví dụ như khi có một đường đâm thẳng vào huyệt thì luận là thế xuyên tâm.

3 tiểu phái trên có ranh giới không rõ ràng. Chủ yếu căn cứ vào thế núi, mạch núi chạy để xem xét sự kết huyệt cũng như sự tốt xấu của huyệt. Bởi trong loan đầu, long mạch có vai trò vô cùng quan trọng trong việc thẩm định giá trị của huyệt. Mà sự biểu hiện của long mạch là thông qua những thế núi bao bọc lấy huyệt.

Trường phái lý khí

Phái này chủ yếu dựa vào các lý thuyết:

  • Âm Dương Ngũ Hành
  • Bát Quái
  • Hà Đồ
  • Lạc Thư

Từ đó làm căn cứ luận đoán. Sau đó áp dụng vào huyệt để tìm sự tương giao giữa các yếu tố. Cuối cùng luận đoán sự tốt xấu hiện tại và tương lai. Lý khí áp dụng rất quan trọng trong dương trạch nhà ở. Phái lý khí bao gồm các tiểu phái sau:

  1. Phái Bát Trạch
  2. Mệnh lý phái
  3. Phái tam hợp
  4. Phái Phiên Quái
  5. Phái tinh túc

Phái Bát Trạch

Căn cứ vào toạ sơn làm quái gốc. Sau đó, kết hợp với 8 quái còn lại theo du niên tạo thành 8 sao:

  • Tứ Cát Tinh
    • Sinh khí.
    • Thiên y.
    • Phúc đức.
    • Phục vị.
  • Tứ Hung tinh
    • Ngũ quỷ.
    • Lục sát.
    • Tuyệt mệnh.
    • Hoạ hại.

Trong bài trí, thích hợp Phương cát, Kỵ phương hung, tối quan trọng Đông Tây đồng vị, kỵ Đông Tây hỗn loạn.

Bát Trạch cũng áp dụng cho mệnh cung của từng người. Người Đông tứ mệnh hợp với hướng Đông tứ trạch và tương tự cho Tây tứ mệnh.

Quan niệm căn cứ vào Bát Trạch mà các học giả phong thủy có căn cứ để phân chia công cửa phòng, vốn được gọi là phương pháp tĩnh. Quan niệm này không hợp với quan điểm Dịch lý, có phần thô lậu, giản đơn. Với vấn đề này, chỉ có phái Huyền Không Phi Tinh mới khả dĩ chuẩn xác và phù hợp.

Mệnh lý phái

Dựa chủ yếu vào mệnh cung của thân chủ, kết hợp với Huyền Không phi tinh của các sơn hướng để có thể tìm ra các sao chiếu.

Luận theo âm dương ngũ hành Hỷ Kỵ nhằm tìm ra phương vị phù hợp. Còn kết hợp thêm với trang sức, màu sắc và nội thất trong nhà để bày bố, hoả giải phù hợp.

Phái tam hợp

Các nhà nghiên cứu phong thủy cần căn cứ theo lý luận sơn thuỷ là chủ, huyệt phải căn cứ vào bản chất của sơn thủy hay long để có thể xem xét ngũ hành của trạch toạ trạch liệu có tương hợp hay không? Với “thủy” thì phân ra 12 cung vị trường sinh, từ đó có cơ sở lựa chọn đường thuỷ đến thủy đi. Trong đó:

  • Thuỷ đến thì chọn phương sinh vượng bỏ phương suy tử.
  • Thuỷ đi thì chọn phương suy tử bỏ phương sinh vượng. Phái này chủ yếu áp dụng cho âm trạch.

Phái Phiên Quái

Chủ yếu dựa vào phiên quái pháp do Hoàng Thạch Công khởi xướng. Hình thành Cửu tinh Bát Quái, bao gồm:

  • Tham lang
  • Lộc tồn
  • Cự môn
  • Liêm trinh
  • Văn khúc
  • Vũ khúc
  • Phá quân
  • Hữu bật
  • Tả phụ phối hợp với Sơn thuỷ

Bày bố xung quanh huyệt để có thể luận đoán cát hung.

Phái tinh túc

Dùng 28 tinh tú để phối chiếu. Thường được căn cứ ngũ hành của sao. Ngoài ra, phối hợp với loan đầu núi sông để luận đoán cát hung một cách chính xác nhất.

Huyền Không phi tinh quái

Huyền Không phi tinh quái là một phái lớn. Đặc biệt chú ý đối với những bạn mới bắt đầu học phong thủy. Bởi lẽ, phái này căn cứ vào rất nhiều yếu tố:

  • Hà đồ
  • Lạc thư đề xuất Cửu tinh là:
    • Nhất bạch
    • Nhị Hắc
    • Tam Bích
    • Tứ Lục
    • Ngũ Hoàng
    • Lục Bạch
    • Thất Xích
    • Bát Bạch
    • Cửu Tử

Nhờ vào những yếu tố này, có thể bày bố theo thời gian chiếu vào các cung vị xung quanh huyệt. Ngoài ra, còn có phi tinh của sơn hướng tọa huyệt. Căn cứ vào phi tinh và vận tinh để luận đoán sự phối hợp với hình thế núi non, sông nước xung quanh huyệt hình thành hoạ phúc.

Trong kiến thức phong thủy nói chung: các trường phái thì được chia rất nhiều. Nhưng mấu chốt là người học phong thủy cần tinh thông về lý khí, về âm dương ngũ hành, huyền không đại quái. Sau đó, kết hợp với những luận đoán mà tổng hợp lại và dung hòa giữa tinh hoa các phái.

Tuy các phái có nhiều, nhưng tự trung đều quay quanh một lý thuyết hợp nhất. Lấy Dịch làm căn bản, cần nhát người học phải lấy tinh bỏ thô. Dung hoà được những tinh hoa đúc kết dựa trên kinh nghiệm.


Ý nghĩa của phong thủy trong cuộc sống ra sao?

Kiến thức phong thủy cơ bản giúp chọn nhà ở

Khi thi công nhà ở gia chủ cũng như nhà thầu rất quan tâm đến phong thủy
Khi thi công nhà ở gia chủ cũng như nhà thầu rất quan tâm đến phong thủy

Chọn nhà ở là một trong ba việc lớn của đời người. Sau khi thi công nhà phố hoàn thành rất khó mà thay đổi. Nếu có lại tốn rất nhiều thời gian cũng như chi phí. Bởi vậy, ngay từ đầu phong thủy luôn được các gia chủ quan tâm. Dưới đây là một số thông tin mà các học giả phong thủy có thể tham khảo về ứng dụng phong thuỷ trong việc chọn nhà ở.

Trước khi chọn vị trí xây nhà, cần hiểu về nguyên lý tự nhiên như sau:

  • Phụ nữ khi lấy chồng, toàn bộ điện tích, cung mạng sẽ bị điện tích người chồng lấn áp. Khi chọn nhà, cần phải coi theo tuổi của chồng.
  • Vợ phải nằm theo hướng của chồng.
  • Nếu chồng mất thì phải coi theo con cả.
  • Khi con mất, xem theo con rể.

Người xưa hay gọi là “Xuất giá tòng phu, phu tử tòng tử”. Từ trường (cung) của gia chủ được chia làm 2 phe: Đông tứ Mạng và Tây tứ Mạng. Trong đó,

  • Con nhà Đông Mạng (Khảm-Ly-Chấn-Tốn) thì tìm nhà Đông tứ trạch (Chánh Bắc, Chánh Nam, Chánh Đông, Đông Nam – 3 chánh, 1 lai).
  • Con nhà Tây Mạng (Càn-Khôn-Cấn-Đoài) thì tìm nhà Tây tứ trạch (Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc, Chánh Tây – 3 lai, 1 chánh).

Kiến thức phong thủy cơ bản trong thiết kế kiến trúc thế nào?

Trong lĩnh vực thiết kế kiến trúc nhà ở, việc ứng dụng kiến thức phong thủy giúp:

  • Thiết kế nội thất căn hộ phù hợp mệnh từng gia chủ.
  • Chọn vật liệu trang trí nội thất phù hợp và gia tăng năng lượng cho người ở.
  • Chọn màu sơn trang trí phù hợp với từng không gian sống.
  • Chọn màu sơn cho tòa nhà, công trình hợp với chức năng sử dụng.

Chọn màu sắc phù hợp

Những ai sử dụng đúng màu sắc phong thủy, sẽ đạt đến sự hài hòa lý tưởng. Lý do bởi những màu sắc này có tác dụng cân bằng năng lượng Âm và Dương. Màu sắc phong thủy được vận dụng để tăng cường những yếu tố thuận lợi. Sau đó còn có thể hạn chế những điều bất lợi từ môi trường ảnh hưởng đến cuộc sống của con người.

Theo nguyên lý Ngũ Hành, môi trường gồm 5 yếu tố đều có những màu sắc đặc trưng:

  • Mệnh Kim được tượng trưng bởi: màu sáng như trắng, xám, ghi và những sắc ánh kim
  • Mệnh Mộc được tượng trưng bởi: màu xanh lục
  • Mệnh Thủy được tượng trưng bởi: màu xanh nước biển, màu đen
  • Mệnh Hỏa được tượng trưng bởi: màu đỏ, màu hồng, màu tím
  • Mệnh Thổ được tượng trưng bởi: màu nâu, vàng đất, màu cam

Khi thi công nội thất hoàn toàn không thể bỏ qua yếu tố phong thủy này. Ngoài về nhà đất và thiết kế nhà ở, phong thủy cũng sẽ liên quan đến:

Chọn nghề nghiệp phù hợp

Chọn nghề nghiệp phù hợp cần dựa theo các mệnh của Ngũ hành. Mỗi mệnh sẽ tương ứng với một công việc khác nhau.

Ví dụ như:

  • Người thuộc hành Thổ nên chọn những công việc liên quan đến đất đai như bất động sản, xây dựng, sản xuất nông nghiệp,…
  • Mệnh Hỏa nên làm những công việc liên quan đến lửa như: đầu bếp, thợ hàn xì,…

Việc lựa chọn công việc phù hợp với phong thủy giúp bạn có cuộc sống ổn định. Nhờ đó, bạn ít bị biến động và luôn thuận lợi.

Chọn số phù hợp phong thủy

Mỗi mệnh sẽ có những con số may mắn để bổ trợ cho mệnh đó. Con số người ta thường xem phong thủy trong cuộc sống như: số nhà, biển số xe, số may mắn….

Đại diện cho Ngũ Hành, các con số tương ứng như sau:

  • Số 3, 4 thuộc Hoả
  • Số 1, 2 thuộc Mộc
  • Số 9, 0 thuộc Thủy
  • Số 5, 6 thuộc Thổ
  • Số 7, 8 thuộc Kim.

Chọn tuổi đối tác, bạn bè, vợ hoặc chồng sao cho phù hợp dựa vào phong thủy

Chọn tuổi tác phù hợp để hợp tác công việc, kinh doanh, hay hôn nhân là việc làm hết sức cần thiết trong cuộc sống. Chọn tuổi thường có thể dựa vào Bát Quái hoặc Ngũ hành để lựa chọn. Trong Ngũ hành có tương sinh, tương hợp và tương khắc. Chọn tuổi phù hợp kinh doanh giúp làm ăn thuận lợi, cuộc sống hôn nhân hòa hợp, hạnh phúc.

Ví dụ:

Nam sinh năm 1961 sẽ có tuổi hợp như sau:

  • Trong kinh doanh: Quý Mão (1963), Ất Tỵ (1965), Bính Ngọ (1966).
  • Trong hôn nhân: Qúy Mão (1963), Ất Tỵ (1965), Bính Ngọ (1966), Kỷ Dậu (1969), Kỷ Hợi (1959).

Kiến thức phong thủy cơ bản trong sức khỏe thế nào?

Ứng dụng kiến thức phong thủy vào việc cân bằng sức khỏe dựa vào 4 yếu tố sau:

  • Chọn thực phẩm phù hợp – cân bằng Âm Dương.
  • Chọn thực phẩm bổ dưỡng và năng lượng Bovis cao để dùng.
  • Kiểm tra các loại thực phẩm có độc hại hay không? Có ảnh hưởng tới “thân tâm trí” hay không?
  • Biết cách điều trị và cân bằng cho bản thân qua công cụ Reiki.

Phong Thủy là một hệ thống tri thức truyền thống xuất phát từ văn hóa châu Á, tập trung vào sự cân bằng và hài hòa giữa con người và môi trường sống. Giá trị của Phong Thủy nằm trong khả năng tạo ra môi trường sống và làm việc tích cực.


Xây dựng bởi: Kabala

Chủ đề: Phong Thủy Là Gì? Tìm Hiểu Kiến Thức Tổng Quan Về Phong Thủy

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *