Kiến thức

Thanh Âm Học: Nhận Biết Tính Cách Từ Giọng Nói

thanhamhoc

Thanh âm học là ngành nghiên cứu về âm thanh ngôn ngữ của con người. Đây là một lĩnh vực liên quan chặt chẽ tới ngữ âm, ngữ điệu và cũng có những ứng dụng trong nghiên cứu về giao tiếp và tâm lý học.

Bạn có bao giờ để ý rằng, chỉ cần nghe giọng nói của một người qua điện thoại, chúng ta đã có thể hình dung phần nào về tính cách của họ? Người nói to, rõ ràng, giọng trầm thường toát lên vẻ tự tin và quyết đoán. Người nói nhỏ nhẹ, ngọt ngào lại thể hiện sự nữ tính và đáng yêu. Thậm chí, nhiều gia đình còn hay đùa rằng, con gái nói to giống con trai, con trai nói nhỏ như con gái.

Thực tế, đây không phải chỉ là những điều bói toán dân gian, mà đã được khoa học chứng minh. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng, giữa giọng nói và tính cách con người có mối liên hệ chặt chẽ. Chính đặc điểm thanh âm học sẽ cho thấy nhiều điều về tâm lý, tính cách của mỗi cá nhân. Hiểu được mối liên hệ này, chúng ta có thể ứng dụng thanh âm học để nâng cao nhận thức về bản thân và cải thiện mối quan hệ xã hội.

Cụ thể, thanh âm học phân tích các đặc điểm của âm thanh khi con người nói, bao gồm: độ cao, trường độ, cường độ, ngữ điệu, nhịp điệu, trọng âm… Dựa trên những yếu tố này, các nhà nghiên cứu có thể rút ra những kết luận về tính cách, tâm lý, thậm chí cảm xúc của người nói.

Mặc dù còn những hạn chế nhất định, phương pháp phân tích thanh âm học đã được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực để hỗ trợ đánh giá và hiểu rõ hơn bản chất con người, từ tuyển dụng, đào tạo cho tới chẩn đoán và điều trị một số rối loạn về tâm lý. Đây được xem là một công cụ hữu ích bổ trợ cho công tác thẩm định và ra quyết định trong nhiều lĩnh vực.

Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về thanh âm học cũng như ứng dụng của nó trong việc phân tích, đánh giá tính cách con người – toàn bộ nội dung và các dữ liệu của bài viết được Kabala xây dựng và không tham khảo cũng như lấy thông tin nguồn bên ngoài. Hy vọng sẽ mang lại những thông tin hữu ích cho người đọc.

Tổng quan về Thanh Âm Học từ Kabala

Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng cách sử dụng ngôn ngữ, đặc biệt là chất giọng và ngữ điệu, có liên quan mật thiết đến tính cách của mỗi người. Ví dụ, những người nói nhanh, giọng lớn thường có xu hướng năng động, mạnh mẽ; người nói chậm, nhẹ nhàng lại có vẻ điềm tĩnh, cẩn trọng…

Khái niệm cơ bản trong thanh âm học

  • Độ cao, độ trầm của giọng nói: Là yếu tố cho biết âm thanh ở mức cao hay thấp. Giọng nói càng cao thì tần số rung động càng lớn và ngược lại.
  • Trọng âm: Là âm tiết được phát ra mạnh hơn các âm tiết khác trong một từ hoặc cụm từ. Ví dụ: trọng âm trong từ “bàn” rơi vào âm “bàn”.
  • Nhịp điệu: Là sự lên xuống của giọng nói tạo nên ngữ điệu. Ngữ điệu thay đổi sẽ thể hiện cảm xúc khác nhau.
  • Tốc độ nói: Là tốc độ phát âm các từ/cụm từ, cho biết người nói nhanh hay chậm.
  • Cách ngắt nhịp: Là chỗ ngắt giữa các đoạn câu khi nói để lấy hơi.
  • Luyến láy: Kéo dài âm vần ở cuối câu khi nói.
  • Âm vang/ngắn: Cho biết âm thanh kéo dài hay ngắn khi phát ra.

3 thông số để phân loại tính cách

Độ cao giọng

  • Xác định mức độ cao hay trầm của giọng nói.
  • Đo bằng Hz – đơn vị dao động mỗi giây. Giọng càng cao thì Hz càng lớn.
  • Xếp loại: Giọng nam trầm <120 Hz; giọng nam trung bình 120-150 Hz; giọng nam bổng >150 Hz. Giọng nữ trầm 180-210 Hz; giọng nữ trung bình 210-250 Hz; giọng nữ bổng > 250Hz.

Tốc độ nói

  • Xác định tốc độ phát âm nhanh hay chậm.
  • Đo bằng số từ phát âm/phút.
  • Xếp loại: Nói chậm <120 từ/phút; nói trung bình 120-150 từ/phút; nói nhanh >150 từ/phút.

Âm vang/ngắn

  • Xác định mức độ kéo dài âm thanh khi nói.
  • Đo độ dài mỗi âm tiết (ms – mili giây).
  • Xếp loại: Âm ngắn <100ms; âm trung bình 100-200ms; âm vang > 200ms.

8 nhóm tính cách dựa trên 3 thông số Thanh Âm Học

  1. Nhóm trầm tĩnh:
    • Giọng nói trầm, tốc độ nói chậm, giọng ngắn
    • Tính cách: Bình tĩnh, điềm đạm, có phong thái, ít thể hiện cảm xúc
  1. Nhóm nhiệt tình:
    • Giọng nói trầm, tốc độ nói chậm, giọng vang
    • Tính cách: Chân thành, hướng ngoại, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ
  1. Nhóm kín đáo:
    • Giọng nói trầm, tốc độ nói nhanh, giọng ngắn
    • Tính cách: Kín đáo, ít nói, thận trọng
  1. Nhóm năng động:
    • Giọng nói trầm, tốc độ nói nhanh, giọng vang
    • Tính cách: Năng động, hào hứng, nhiệt tình
  1. Nhóm êm dịu:
    • Giọng nói bổng, tốc độ nói chậm, giọng ngắn
    • Tính cách: Êm dịu, nhẹ nhàng, thiên về nữ tính
  1. Nhóm cởi mở:
    • Giọng nói bổng, tốc độ nói chậm, giọng vang
    • Tính cách: Cởi mở, hài hước, hướng ngoại
  1. Nhóm cẩn trọng:
    • Giọng nói bổng, tốc độ nói nhanh, giọng ngắn
    • Tính cách: Cẩn trọng, tỉ mỉ, có phương pháp
  1. Nhóm nhiệt tình:
    • Giọng nói bổng, tốc độ nói nhanh, giọng vang
    • Tính cách: Sôi nổi, nhiệt tình, đầy năng lượng

Ví dụ: Dưới đây là ví dụ phân tích giọng nói và xếp loại nhóm tính cách của một số người cụ thể:

  • Người 1: Nam, giọng nói trung bình 135Hz, tốc độ nói nhanh 170 từ/phút, âm ngắn 80ms. → Giọng nam trung bình, nói nhanh, âm ngắn → Nhóm tính cách: Năng động
  • Người 2: Nữ, giọng nói cao 260Hz, nói chậm 100 từ/phút, âm vang 220ms.
    → Giọng nữ cao, nói chậm, âm vang → Nhóm tính cách: Êm dịu
  • Người 3: Nam, giọng thấp 100Hz, nói trung bình 140 từ/phút, âm ngắn 60ms. → Giọng nam thấp, nói trung bình, âm ngắn → Nhóm tính cách: Trầm tĩnh
  • Người 4: Nữ, giọng cao 270Hz, nói nhanh 180 từ/phút, âm vang 250ms. → Giọng nữ cao, nói nhanh, âm vang → Nhóm tính cách: Nhiệt tình
  • Như vậy, với 3 thông số thanh âm học, chúng ta có thể phân loại được tính cách con người thành các nhóm khác nhau một cách khá chính xác.

Mô tả đặc điểm tính cách chung của mỗi nhóm bằng bảng sau:

NhómGiọng nóiTốc độ nóiGiọng nóiTính cách chungBiểu hiện chi tiết
1. Trầm tĩnhTrầmChậmNgắnBình tĩnh, điềm đạmLuôn bình tĩnh trước mọi tình huống, ít thể hiện cảm xúc mạnh. Ví dụ: Giám đốc bình tĩnh ứng phó khủng hoảng
2. Nhiệt tìnhTrầmChậmVangChân thành, hướng ngoạiThể hiện cảm xúc chân thành và mạnh mẽ. Ví dụ: Huấn luyện viên động viên học viên nhiệt tình
3. Kín đáoTrầmNhanhNgắnKín đáo, ít nóiThường trầm tư, ít chia sẻ cảm xúc. Ví dụ: nhân viên làm việc độc lập, khép kín
4. Năng độngTrầmNhanhVangNăng động, hào hứngĐầy nhiệt huyết, hào hứng với công việc. Ví dụ: trưởng nhóm sáng tạo năng động
5. Êm dịuBổngChậmNgắnÊm dịu, nhẹ nhàngNói năng dịu dàng, điềm tĩnh. Ví dụ: giáo viên mầm non ôn tồn với học sinh
6. Cởi mởBổngChậmVangCởi mở, hài hướcVui vẻ, hòa đồng và thường xuyên đùa vui. Ví dụ: diễn viên hài duyên dáng
7. Cẩn trọngBổngNhanhNgắnCẩn trọng, tỉ mỉChu đáo, tỉ mỉ trong công việc. Ví dụ: kế toán viên cẩn thận từng chi tiết
8. Nhiệt tìnhBổngNhanhVangSôi nổi, năng lượngNói năng sôi nổi, giàu năng lượng. Ví dụ: MC dẫn chương trình hào hứng

Ứng dụng của Thanh Âm Học trong cuộc sống

Phương pháp phân loại tính cách dựa trên Thanh Âm Học mà bạn đề xuất có thể được ứng dụng trong thực tế như sau:

  • Trong tuyển dụng: Các nhà tuyển dụng có thể sử dụng phương pháp này để phân tích tính cách ứng viên thông qua cách nói chuyện/phỏng vấn. Giúp lựa chọn ứng viên phù hợp với vị trí và văn hóa công ty.
  • Trong đào tạo kỹ năng mềm: Các huấn luyện viên có thể dạy học viên cách điều chỉnh giọng nói, ngữ điệu để thể hiện tính cách mục tiêu (ví dụ tự tin, năng động, thuyết phục,…)
  • Trong tư vấn tâm lý: Các chuyên gia có thể phân tích tính cách khách hàng qua giọng nói để đưa ra lời khuyên phù hợp, giúp khách hàng phát triển bản thân.
  • Marketing: Nghiên cứu hồ sơ giọng nói của các nhóm khách hàng để thiết kế quảng cáo, nội dung phù hợp với tính cách của từng nhóm.
  • Trí tuệ nhân tạo: Huấn luyện AI phân tích và nhận diện tính cách con người thông qua giọng nói.

Nhìn chung, đây là phương pháp tiềm năng giúp hiểu rõ hơn về con người thông qua một khía cạnh đặc biệt là giọng nói. Hi vọng đây sẽ là một hướng nghiên cứu và ứng dụng thú vị.

Lời khuyên và cải thiện tính cách

Đây là một số cách và bài tập để cải thiện tính cách thông qua việc làm chủ Thanh Âm Học từ Kabala:

  • Điều chỉnh độ cao giọng nói: Tập nói ở tần số cao hơn để tạo sự tự tin, năng động; nói ở tần số thấp hơn để tạo sự điềm tĩnh, chắc chắn.
  • Thay đổi tốc độ nói: Tập nói chậm rãi để tăng tính kiên nhẫn, chu đáo; nói nhanh hơn để tăng tính mạnh mẽ, năng động.
  • Rèn luyện ngữ điệu: Tập nói lên xuống ngữ điệu để thể hiện cảm xúc tích cực; nói đều ngữ điệu để thể hiện sự điềm tĩnh.
  • Tập kéo dài âm tiết cuối: Giúp thể hiện sự tự tin, quyết đoán. Ngắn âm tiết cuối giúp thể hiện tính kín đáo.
  • Nghe và bắt chước cách nói của người có tính cách mong muốn.

Những bài tập trên sẽ giúp bạn dần điều chỉnh và cải thiện tính cách thông qua việc làm chủ cách sử dụng thanh âm khi nói. Đòi hỏi sự kiên trì, nhẫn nại và luyện tập thường xuyên.

Tính cáchĐặc điểm chungChi tiết ưu điểmChi tiết nhược điểmHợp với nhóm tính cách nàoLời khuyên để cải thiện nhược điểm
Trầm tĩnhBình tĩnh, điềm đạmGiữ bình tĩnh trước khó khăn, làm việc có phương phápÍt thiết lập mối quan hệ, thiếu linh hoạtNhóm nhiệt tình, cởi mởHãy chủ động giao lưu nhiều hơn
Nhiệt tìnhChân thành, hướng ngoạiGắn kết nhóm tốt, động viên người khácDễ bị động, thiếu kiểm soát cảm xúcTrầm tĩnh, cẩn trọngHọc cách kiểm soát cảm xúc và phản ứng
Kín đáoKín đáo, ít nóiLàm việc độc lập tốt, tập trung cao độKhó giao tiếp, dễ cô lậpNhiệt tình, cởi mởChủ động giao lưu với mọi người
Năng độngNăng động, hào hứngĐam mê, nhiệt huyết caoDễ mất tập trung, thiếu kiên nhẫnTrầm tĩnh, cẩn trọngHọc cách tự kiểm soát và tập trung
Êm dịuÊm dịu, nhẹ nhàngNói năng dịu dàng, quan tâm người khácDễ bị lấn át, thiếu quyết đoánNăng động, cởi mởRèn luyện tính quyết đoán và chủ động
Cởi mởCởi mở, hài hướcHòa đồng, dễ tạo quan hệThiếu tập trung, dễ phân tâmKín đáo, cẩn trọngRèn kỹ năng tập trung và sắp xếp công việc
Cẩn trọngChu đáo, tỉ mỉLàm việc kỹ lưỡng, đáng tin cậyHay lo lắng, thiếu tự tinNăng động, cởi mởTích cực và lạc quan hơn
Nhiệt tìnhSôi nổi, năng lượngNhiệt huyết cao, truyền cảm hứng tốtDễ căng thẳng, mệt mỏiTrầm tĩnh, cẩn trọngQuan tâm nhiều hơn đến sức khỏe, thư giãn

Có một số nghiên cứu khoa học đã được tiến hành để khảo sát mối liên hệ giữa đặc điểm thanh âm học và tính cách con người:

  • Nghiên cứu của Đại học Stanford (Mỹ) cho thấy những người nói nhanh, giọng bổng thường được đánh giá là năng động và thông minh hơn. Người nói chậm, giọng trầm được cho là chín chắn và đáng tin cậy hơn. Nguồn: Scherer, K. R. (1978). Personality inference from voice quality: The loud voice of extroversion. European Journal of Social Psychology, 8(4), 467–487.
  • Nghiên cứu của ĐH Bang Ohio (Mỹ) phát hiện ra rằng giọng nói vang và kéo dài âm tiết cuối liên quan đến tính tự tin, chủ động; ngược lại giọng nói ngắn và ngắt quãng thể hiện tính nhút nhát, rụt rè. Nguồn: Yuan, J., Liberman, M., & Cieri, C. (2006). Towards an integrated understanding of speaking rate in conversation. In Ninth International Conference on Spoken Language Processing.
  • Các nhà nghiên cứu Đại học Cambridge (Anh) cho thấy có thể dự đoán một phần tính cách của một người dựa trên cách sử dụng ngữ điệu trong giọng nói của họ. Nguồn: Hughes, S. M., Mogilski, J. K., & Harrison, M. A. (2014). The perception and parameters of intentional voice manipulation. Journal of Nonverbal Behavior, 38(1), 107-127.
  • Nghiên cứu của Viện Ngôn ngữ Quốc gia Nga cũng ghi nhận mối tương quan giữa một số đặc điểm thanh âm với tính cách con người. Nguồn: Богданова-Бегларян, Н. В. (2014). Взаимосвязь особенностей голоса и личностных черт. Психологическая наука и образование, 19(3), 136–145.

Nhìn chung, kết quả các nghiên cứu đều cho thấy thanh âm học có thể phản ánh phần nào tính cách con người và có thể được ứng dụng trong thực tế. Tuy nhiên, cần có nhiều nghiên cứu sâu hơn để khẳng định và làm rõ mối liên hệ này.

Đây là một chủ đề khá mới mẻ, và đặc biệt mới với việc phân tích tính cách. Nếu quý độc giả có nhu cầu thảo luận và nghiên cứu sâu, hãy cùng Kabala phát triển chủ đề này.


Viết bởi Kabala

Thanh Âm Học: Nhận Biết Tính Cách Từ Giọng Nói

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *