64 Quẻ Kinh Dịch – Hà Lạc Lý Số – Bát Tự Hà Lạc – 易经 六十四 卦
Kinh Dịch (giản thể: 易经; phồn thể: 易經, bính âm: Yì Jīng; IPA Quảng Đông: jɪk gɪŋ; Việt bính Quảng Đông: jik ging; các kiểu Latinh hóa khác: I Jing, Yi Ching, Yi King) là bộ sách kinh điển của Trung Hoa. Nó là một hệ thống tư tưởng triết học của người Á Đông cổ đại. Tư tưởng triết học cơ bản dựa trên cơ sở của sự cân bằng thông qua đối kháng và thay đổi (chuyển dịch). Ban đầu, Kinh Dịch được coi là một hệ thống để bói toán, nhưng sau đó được phát triển dần lên bởi các nhà triết học Trung Hoa. Cho tới nay, Kinh Dịch đã được bổ sung các nội dung nhằm diễn giải ý nghĩa cũng như truyền đạt các tư tưởng triết học cổ Á Đông và được coi là một tinh hoa của cổ học Trung Hoa. Nó được vận dụng vào rất nhiều lĩnh vực của cuộc sống như thiên văn, địa lý, quân sự, nhân mệnh…
Xem thêm:
Kinh Dịch được cho là có nguồn gốc từ huyền thoại Phục Hy (伏羲 Fú Xī). Theo nghĩa này thì ông là một nhà văn hóa, một trong Tam Hoàng của Trung Hoa thời thượng cổ (khoảng 2852-2738 TCN, theo huyền thoại), được cho người sáng tạo ra bát quái (八卦 bā gùa) là tổ hợp của ba hào. Dưới triều vua Vũ (禹 Yǔ) nhà Hạ, bát quái đã phát triển thành quẻ, có tất cả sáu mươi tư quẻ (六十四卦 lìu shí sì gùa), được ghi chép lại trong kinh Liên Sơn (連山 Lián Shān) còn gọi là Liên Sơn Dịch. Liên Sơn, có nghĩa là “các dãy núi liên tiếp” trong tiếng Hoa, bắt đầu bằng quẻ Thuần Cấn (艮 gèn) (núi), với nội quái và ngoại quái đều là Cấn (tức hai ngọn núi liên tiếp nhau) hay là Tiên Thiên Bát Quái.
Sau khi nhà Hạ bị nhà Thương thay thế, các quẻ sáu hào được suy diễn ra để tạo thành Quy Tàng (歸藏 Gūi Cáng; còn gọi là Quy Tàng Dịch), và quẻ Thuần Khôn (坤 kūn) trở thành quẻ đầu tiên. Trong Quy Tàng, đất (Khôn) được coi như là quẻ đầu tiên. Vào thời kỳ cuối của nhà Thương, vua Văn Vương nhà Chu diễn giải quẻ (gọi là thoán hay soán) và khám phá ra là quẻ Thuần Càn (乾 qián) (trời) biểu lộ sự ra đời của nhà Chu. Sau đó ông miêu tả lại các quẻ theo bản chất tự nhiên của chúng trong Thoán Từ (卦辭 guà cí) và quẻ Thuần Càn trở thành quẻ đầu tiên. Hậu Thiên Bát Quái ra đời.
64 QUẺ KINH DỊCH – HÀ LẠC LÝ SỐ – BÁT TỰ HÀ LẠC – 易经 六十四 卦
Kinh Dịch không chỉ là một tác phẩm dự đoán tương lai mà còn là một hệ thống triết lý và phong thủy. Người ta sử dụng Kinh Dịch để tìm hiểu về sự thay đổi của các sự kiện và để tìm lời khuyên về cách ứng xử trong các tình huống khác nhau. Các triết lý trong Kinh Dịch đã ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều khía cạnh của văn hóa Trung Quốc và còn được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ triết học đến kinh doanh và nghệ thuật dự đoán tương lai.
Một số điểm chính về Kinh Dịch:
- Kinh Dịch được hình thành vào khoảng thời Xuân Thu (771-476 TCN), tuy nhiên nội dung của nó có thể còn lâu đời hơn.
- Kinh Dịch gồm 64 quẻ, mỗi quẻ gồm 6 vạch liền hoặc đứt, tượng trưng cho âm và dương. Các quẻ kết hợp với nhau tạo thành 64 trường hợp khác nhau, mô tả các hiện tượng tự nhiên, xã hội và tư tưởng con người.
- Kinh Dịch được sử dụng để bói toán, dự đoán vận mệnh, hướng dẫn hành động và ra quyết định. Người xưa tin rằng Kinh Dịch tiết lộ được ý trời, đạo lý muôn vật.
- Kinh Dịch có ảnh hưởng lớn đến văn hóa, tư tưởng Trung Quốc và các nước chịu ảnh hưởng của Nho giáo như Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản.
Nói tóm lại, Kinh Dịch là một di sản văn hóa quan trọng của Trung Quốc cổ đại, có giá trị trong việc nghiên cứu văn hóa, triết học Đông Á.
NỀN TẢNG CỦA 64 QUẺ DỊCH
Kinh Dịch là một hệ thống triết học và dự đoán phong phú, bắt nguồn từ những nguyên lý cơ bản của vũ trụ và sự tương tác của chúng. Các khái niệm Thái Cực, Lưỡng Nghi, Tứ Tượng, Bát Quái, và 64 quẻ Kinh Dịch cùng nhau tạo thành một cấu trúc logic và hài hòa. Dưới đây là mô tả chi tiết về mối quan hệ và sự tương tác giữa các khái niệm này:
Thái Cực Sinh Ra Lưỡng Nghi (太極生兩儀)
Thái Cực (太極) là khởi điểm của mọi sự vật và hiện tượng trong vũ trụ. Thái Cực biểu thị sự toàn vẹn, sự hợp nhất và tiềm năng vô tận, từ đó mọi thứ được sinh ra. Từ trạng thái nguyên thủy và toàn vẹn của Thái Cực, vũ trụ bắt đầu phân chia thành hai lực đối lập nhưng bổ sung cho nhau, được gọi là Lưỡng Nghi (兩儀).
- Âm (陰): Đại diện cho yếu tố nữ tính, tĩnh, lạnh, tối và tiêu cực.
- Dương (陽): Đại diện cho yếu tố nam tính, động, nóng, sáng và tích cực.
Lưỡng Nghi là nguyên lý cơ bản của sự tồn tại và sự biến đổi trong vũ trụ. Âm và Dương không tồn tại độc lập mà luôn tương tác và biến đổi lẫn nhau, tạo nên sự cân bằng và hài hòa.
Lưỡng Nghi Biến Hóa Thành Tứ Tượng (兩儀生四象)
Từ sự tương tác của Âm và Dương, vũ trụ phát triển thêm và hình thành nên Tứ Tượng (四象). Tứ Tượng là bốn trạng thái phát triển tiếp theo của Lưỡng Nghi:
- Thái Âm (太陰): Âm lớn, đại diện cho đỉnh điểm của tính âm.
- Thái Dương (太陽): Dương lớn, đại diện cho đỉnh điểm của tính dương.
- Thiếu Âm (少陰): Âm nhỏ, giai đoạn khởi đầu của tính âm.
- Thiếu Dương (少陽): Dương nhỏ, giai đoạn khởi đầu của tính dương.
Tứ Tượng biểu thị sự phân chia tinh tế hơn của Âm và Dương, tạo ra những trạng thái khác nhau trong sự biến đổi liên tục của vũ trụ.
Tứ Tượng Phát Triển Thành Bát Quái (四象生八卦)
Từ Tứ Tượng, sự phân chia tiếp tục và phức tạp hóa hơn, tạo thành Bát Quái (八卦). Bát Quái là tám quẻ đơn, mỗi quẻ gồm ba hào (nét), mỗi hào có thể là hào dương (nét liền) hoặc hào âm (nét đứt). Tám quẻ đơn này là:
- Càn (☰): Trời, dương, sáng tạo.
- Đoài (☱): Hồ, âm dương giao hòa, vui vẻ.
- Ly (☲): Lửa, dương, sáng rõ.
- Chấn (☳): Sấm, dương, khởi đầu.
- Tốn (☴): Gió, âm, linh hoạt.
- Khảm (☵): Nước, âm, sâu lắng.
- Khôn (☷): Đất, âm, nuôi dưỡng.
- Cấn (☶): Núi, âm, tĩnh lặng.
Bát Quái là biểu tượng của các yếu tố cơ bản trong vũ trụ và sự tương tác của chúng. Mỗi quẻ đơn biểu thị một khía cạnh của vũ trụ và sự biến đổi của nó.
Bát Quái Kết Hợp Lại Tạo Thành 64 Quẻ Kinh Dịch (八卦生成六十四卦)
Khi hai quẻ đơn trong Bát Quái kết hợp với nhau, chúng tạo thành 64 quẻ kép (quẻ Kinh Dịch). Mỗi quẻ kép gồm sáu hào, tạo nên một hệ thống phong phú và chi tiết để mô tả các trạng thái và tình huống khác nhau trong vũ trụ. Mỗi quẻ kép có một tên và một ý nghĩa riêng, phản ánh một khía cạnh cụ thể của sự biến đổi và tương tác trong vũ trụ.
Ví dụ, quẻ Khôn (☷) trên Càn (☰) tạo thành quẻ Thái (泰), biểu thị sự hòa hợp và thuận lợi. Trong khi đó, quẻ Khảm (☵) trên Ly (☲) tạo thành quẻ Ký Tế (既濟), biểu thị sự hoàn thành và đạt được mục tiêu.
Mối Quan Hệ và Sự Tương Tác trong Kinh Dịch
Mối quan hệ và sự tương tác giữa Thái Cực, Lưỡng Nghi, Tứ Tượng, Bát Quái và 64 quẻ Kinh Dịch tạo thành một hệ thống logic và hài hòa, giúp giải thích và dự đoán các hiện tượng trong vũ trụ và cuộc sống. Hệ thống này không chỉ phản ánh sự phức tạp và đa dạng của vũ trụ mà còn cung cấp một phương pháp luận để hiểu và dự đoán sự biến đổi không ngừng của vạn vật.
64 QUẺ KINH DỊCH
Từ Lý – Đức – Tính – Thần – Thời – Khí – Tình – Thanh – Sắc – Chất – Thể – Hình của Tám Tượng Đơn được phối hợp lẫn nhau theo từng góc nhìn riêng của mỗi tượng mà Tiền Nhân đã định ra danh lý và nghĩa của 64 quẻ kép Giống mà hơi khác nhau. Là bộ mặt của Tạo Hóa. Được mệnh danh là KINH VÔ TỰ THIÊN THƯ (Sách trời không có chữ, mà chỉ có gạch đứt, gạch liền)
64 quẻ Kinh Dịch được viết nhằm giúp người đọc có thêm thông tin, nghiên cứu sâu hơn về cách chơi, cũng như giải nghĩa chi tiết hơn từng quẻ Kinh Dịch. Nội dung giải nghĩa quẻ đi vào các tình huống, các vấn đề thường gặp trong cuộc sống, và đưa ra lời bình chung về quẻ, chứ không đi sâu vào các lý luận học thuật.
Từ các Can Chi trong Bát Tự lại quy đổi thành số ÂM và số DƯƠNG dựa trên mã số Hà Đồ và Lạc Thư, rồi dựa vào đó tìm được Quẻ Dịch Nhân Mệnh cho mỗi người. Trên mỗi Quẻ Dịch đó chúng ta thấy rõ cát hung, phú quý, sang hèn, thọ yểu… cho mỗi cá nhân. Đoán mệnh theo phương pháp Hà Lạc Lý Số giản dị nhưng khúc chiết, dễ hiểu và dễ thực hành. Quẻ Dịch Nhân Mệnh chỉ cho mỗi người thấy hành lang của cuộc đời mình, từ đó tiến đến sự minh triết trong nhân sinh quan, vũ trụ quan của mỗi người – nhằm đạt được tính ưu sinh, theo lành tránh dữ…
Ứng dụng của Kinh Dịch
Kinh Dịch thường được người Á Đông ứng dụng trong các lĩnh vực sau:
- Bói toán: Sử dụng các quẻ Kinh Dịch để bói xem vận mệnh, hướng đi của cuộc đời, hoặc các sự việc sắp xảy ra.
- Xem tướng: Dựa vào lý thuyết âm dương ngũ hành trong Kinh Dịch để phân tích tướng mạo, tính cách con người.
- Định hướng chiến lược: Các nhà lãnh đạo, chính trị gia tham khảo Kinh Dịch để định hướng chiến lược, khởi sự việc lớn.
- Y học cổ truyền: Tham khảo lý thuyết âm dương ngũ hành trong Kinh Dịch để chẩn đoán và điều trị bệnh.
- Triết học: Nghiên cứu tư tưởng triết học tiềm ẩn bên trong Kinh Dịch về vũ trụ quan, nhân sinh quan.
- Văn hóa, nghệ thuật: Kinh Dịch có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa, nghệ thuật của các dân tộc Á Đông.
Nhìn chung, Kinh Dịch đã ăn sâu vào tiềm thức văn hóa của người Á Đông và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống xã hội.
Tác phẩm kinh điển
Một số tác phẩm kinh điển về Kinh Dịch bao gồm:
- Kinh Dịch (Trung Quốc) – Bộ sách gốc, tập hợp 64 quẻ và lời giải thích các quẻ.
- Hệ Từ Thượng (Trung Quốc) – Sách giải thích ý nghĩa mỗi quẻ Kinh Dịch của Đổng Trọng Thư.
- Hệ Từ Hạ (Trung Quốc) – Sách giải thích mối liên hệ giữa các quẻ của Vương Bật.
- Tuệ Kinh Lục (Việt Nam) – Sách giải nghĩa Kinh Dịch bằng chữ Nôm của Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm.
- Dịch Kinh Khải Mông (Việt Nam) – Sách giải thích ý nghĩa Kinh Dịch bằng văn xuôi của Lê Hoằng Trác.
- Dịch Lý Tục Biên (Việt Nam) – Tổng hợp các lý thuyết về Kinh Dịch của nhiều tác giả Việt Nam.
- Tì Dịch Bá Lãm (Trung Quốc) – Từ điển giải nghĩa các thuật ngữ trong Kinh Dịch.
- Zhouyi Quanshu (Trung Quốc) – Bộ sách đồ sộ về Kinh Dịch thời nhà Thanh.
Những tác phẩm này đã khái quát nội dung và giúp làm sáng tỏ ý nghĩa sâu xa của Kinh Dịch đối với văn hóa Á Đông.
Một số công cụ về Kinh dịch
- Mai Hoa Dịch Số (https://maihoa.kabala.vn): Mai Hoa Dịch số (chữ Hán: 梅花易數) là một hình thức bói toán được xây dựng trên cơ sở triết lý Kinh Dịch với các thuyết Can Chi, âm dương, ngũ hành, bát quái kết hợp thuyết vận khí, bát quái kết hợp ngũ hành… bằng cách lập quẻ chính, hào động và quẻ biến; căn cứ vào sự vật, hiện tượng quan sát hay nghe được, đo đếm được hoặc giờ, ngày, tháng, năm xảy ra (theo âm lịch).
- Bát Tự Hà Lạc (https://halac.kabala.vn): Bát tự Hà Lạc (có sách ghi là Tám chữ Hà Lạc) là một hình thức bói toán được xây dựng trên cơ sở triết lý của Kinh Dịch với các thuyết Can Chi, âm dương, ngũ hành,… bằng cách lập quẻ Tiên thiên với hào nguyên đường và quẻ Hậu thiên; căn cứ vào giờ, ngày, tháng, năm sinh theo âm lịch.
- Kinh Dịch – Đạo Người Quân Tử (https://hoc.kabala.vn/dao-quan-tu)
- Xem Số Đẹp Bằng Kinh Dịch (https://tuvi.kabala.vn/sodep.html)
- Tài Liệu – Ebook Kinh Dịch (https://go.kabala.vn/ebook-kinhdich)
Lớp Học Kinh Dịch Vỡ Lòng Từ Kabala
- Bài 1: Học Kinh Dịch Vỡ Lòng
- Bổ túc #1: Kinh Dịch – Đạo Người Quân Tử
- Bổ túc #2: Giới thiệu của Nguyễn Hiến Lê
- Bài 2: Cơ bản về Thái cực, lưỡng nghi, tứ tượng, bát quái
- Bài 3: Hào và quẻ trong Kinh Dịch
- Bổ túc: Tra Cứu 64 Quẻ Kinh Dịch
- Bài 4: Hà Đồ Lạc Thư dịch tượng luận
- Bài 5: Thiên Can Địa Chi
- Bài 6: Cách an lục thân, lục thần, lục thú, ngũ hành, ngũ Thần
- Bài 7: Dụng thần là gì? Khái niệm hào thế hào ứng trong quẻ kinh dịch
- Bài 8: Các phương pháp gieo quẻ kinh dịch thường được sử dụng
- Bổ túc: Kinh Dịch – Khả năng phát hiện
- Bài 9: Cách luận giải quẻ dịch – 3 bước luận giải quẻ kinh dịch chính xác
- Tốt nghiệp: Sử dụng thành thạo công cụ Dịch Học Kabala
64 QUẺ KINH DỊCH – HÀ LẠC LÝ SỐ – BÁT TỰ HÀ LẠC – 易经 六十四 卦
Viết và tổng hợp bởi Kabala